Franc Guinea sang Taka Bangladesh

Đổi tiền GNF sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
12,72 bdt

GFr1,000 GNF = Tk0,01272 BDT

Mid-market exchange rate at 17:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Taka Bangladesh
1 GNF0.01272 BDT
5 GNF0.06361 BDT
10 GNF0.12722 BDT
20 GNF0.25443 BDT
50 GNF0.63608 BDT
100 GNF1.27216 BDT
250 GNF3.18040 BDT
500 GNF6.36080 BDT
1000 GNF12.72160 BDT
2000 GNF25.44320 BDT
5000 GNF63.60800 BDT
10000 GNF127.21600 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Franc Guinea
1 BDT78.60670 GNF
5 BDT393.03350 GNF
10 BDT786.06700 GNF
20 BDT1,572.13400 GNF
50 BDT3,930.33500 GNF
100 BDT7,860.67000 GNF
250 BDT19,651.67500 GNF
500 BDT39,303.35000 GNF
1000 BDT78,606.70000 GNF
2000 BDT157,213.40000 GNF
5000 BDT393,033.50000 GNF
10000 BDT786,067.00000 GNF