Dalasi Gambia sang Franc CFP

Đổi tiền GMD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
1.648 xpf

1,000 GMD = 1,648 XPF

Mid-market exchange rate at 00:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Franc CFP
1 GMD1.64810 XPF
5 GMD8.24050 XPF
10 GMD16.48100 XPF
20 GMD32.96200 XPF
50 GMD82.40500 XPF
100 GMD164.81000 XPF
250 GMD412.02500 XPF
500 GMD824.05000 XPF
1000 GMD1,648.10000 XPF
2000 GMD3,296.20000 XPF
5000 GMD8,240.50000 XPF
10000 GMD16,481.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dalasi Gambia
1 XPF0.60676 GMD
5 XPF3.03379 GMD
10 XPF6.06758 GMD
20 XPF12.13516 GMD
50 XPF30.33790 GMD
100 XPF60.67580 GMD
250 XPF151.68950 GMD
500 XPF303.37900 GMD
1000 XPF606.75800 GMD
2000 XPF1,213.51600 GMD
5000 XPF3,033.79000 GMD
10000 XPF6,067.58000 GMD