2.000 Franc CFP sang Dalasi Gambia

Đổi tiền XPF sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 xpf
1.216,11 gmd

₣1,000 XPF = D0,6081 GMD

Mid-market exchange rate at 15:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dalasi Gambia
1 XPF0.60806 GMD
5 XPF3.04029 GMD
10 XPF6.08057 GMD
20 XPF12.16114 GMD
50 XPF30.40285 GMD
100 XPF60.80570 GMD
250 XPF152.01425 GMD
500 XPF304.02850 GMD
1000 XPF608.05700 GMD
2000 XPF1,216.11400 GMD
5000 XPF3,040.28500 GMD
10000 XPF6,080.57000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Franc CFP
1 GMD1.64458 XPF
5 GMD8.22290 XPF
10 GMD16.44580 XPF
20 GMD32.89160 XPF
50 GMD82.22900 XPF
100 GMD164.45800 XPF
250 GMD411.14500 XPF
500 GMD822.29000 XPF
1000 GMD1,644.58000 XPF
2000 GMD3,289.16000 XPF
5000 GMD8,222.90000 XPF
10000 GMD16,445.80000 XPF