250 Dalasi Gambia sang Đô-la Canada

Đổi tiền GMD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 gmd
5,00 cad

1,000 GMD = 0,02000 CAD

Mid-market exchange rate at 13:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Đô-la Canada
1 GMD0.02000 CAD
5 GMD0.10001 CAD
10 GMD0.20003 CAD
20 GMD0.40006 CAD
50 GMD1.00015 CAD
100 GMD2.00029 CAD
250 GMD5.00073 CAD
500 GMD10.00145 CAD
1000 GMD20.00290 CAD
2000 GMD40.00580 CAD
5000 GMD100.01450 CAD
10000 GMD200.02900 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Dalasi Gambia
1 CAD49.99260 GMD
5 CAD249.96300 GMD
10 CAD499.92600 GMD
20 CAD999.85200 GMD
50 CAD2,499.63000 GMD
100 CAD4,999.26000 GMD
250 CAD12,498.15000 GMD
500 CAD24,996.30000 GMD
1000 CAD49,992.60000 GMD
2000 CAD99,985.20000 GMD
5000 CAD249,963.00000 GMD
10000 CAD499,926.00000 GMD