Dalasi Gambia sang Lev Bungari

Đổi tiền GMD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
27,09 bgn

1,000 GMD = 0,02709 BGN

Mid-market exchange rate at 08:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Lev Bungari
1 GMD0.02709 BGN
5 GMD0.13543 BGN
10 GMD0.27086 BGN
20 GMD0.54171 BGN
50 GMD1.35429 BGN
100 GMD2.70857 BGN
250 GMD6.77143 BGN
500 GMD13.54285 BGN
1000 GMD27.08570 BGN
2000 GMD54.17140 BGN
5000 GMD135.42850 BGN
10000 GMD270.85700 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dalasi Gambia
1 BGN36.91980 GMD
5 BGN184.59900 GMD
10 BGN369.19800 GMD
20 BGN738.39600 GMD
50 BGN1,845.99000 GMD
100 BGN3,691.98000 GMD
250 BGN9,229.95000 GMD
500 BGN18,459.90000 GMD
1000 BGN36,919.80000 GMD
2000 BGN73,839.60000 GMD
5000 BGN184,599.00000 GMD
10000 BGN369,198.00000 GMD