Bảng Gibraltar sang Tala Samoa

Đổi tiền GIP sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
3.417,90 wst

1,000 GIP = 3,418 WST

Mid-market exchange rate at 20:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Tala Samoa
1 GIP3.41790 WST
5 GIP17.08950 WST
10 GIP34.17900 WST
20 GIP68.35800 WST
50 GIP170.89500 WST
100 GIP341.79000 WST
250 GIP854.47500 WST
500 GIP1,708.95000 WST
1000 GIP3,417.90000 WST
2000 GIP6,835.80000 WST
5000 GIP17,089.50000 WST
10000 GIP34,179.00000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Gibraltar
1 WST0.29258 GIP
5 WST1.46289 GIP
10 WST2.92577 GIP
20 WST5.85154 GIP
50 WST14.62885 GIP
100 WST29.25770 GIP
250 WST73.14425 GIP
500 WST146.28850 GIP
1000 WST292.57700 GIP
2000 WST585.15400 GIP
5000 WST1,462.88500 GIP
10000 WST2,925.77000 GIP