1 nghìn Bảng Gibraltar sang Tala Samoa

Đổi tiền GIP sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
3.462,69 wst

£1,000 GIP = WS$3,463 WST

Mid-market exchange rate at 02:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Tala Samoa
1 GIP3.46269 WST
5 GIP17.31345 WST
10 GIP34.62690 WST
20 GIP69.25380 WST
50 GIP173.13450 WST
100 GIP346.26900 WST
250 GIP865.67250 WST
500 GIP1,731.34500 WST
1000 GIP3,462.69000 WST
2000 GIP6,925.38000 WST
5000 GIP17,313.45000 WST
10000 GIP34,626.90000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Gibraltar
1 WST0.28879 GIP
5 WST1.44396 GIP
10 WST2.88792 GIP
20 WST5.77584 GIP
50 WST14.43960 GIP
100 WST28.87920 GIP
250 WST72.19800 GIP
500 WST144.39600 GIP
1000 WST288.79200 GIP
2000 WST577.58400 GIP
5000 WST1,443.96000 GIP
10000 WST2,887.92000 GIP