2.000 Bảng Gibraltar sang Tala Samoa

Đổi tiền GIP sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 gip
6.858,48 wst

£1,000 GIP = WS$3,429 WST

Mid-market exchange rate at 02:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Tala Samoa
1 GIP3.42924 WST
5 GIP17.14620 WST
10 GIP34.29240 WST
20 GIP68.58480 WST
50 GIP171.46200 WST
100 GIP342.92400 WST
250 GIP857.31000 WST
500 GIP1,714.62000 WST
1000 GIP3,429.24000 WST
2000 GIP6,858.48000 WST
5000 GIP17,146.20000 WST
10000 GIP34,292.40000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Gibraltar
1 WST0.29161 GIP
5 WST1.45805 GIP
10 WST2.91610 GIP
20 WST5.83220 GIP
50 WST14.58050 GIP
100 WST29.16100 GIP
250 WST72.90250 GIP
500 WST145.80500 GIP
1000 WST291.61000 GIP
2000 WST583.22000 GIP
5000 WST1,458.05000 GIP
10000 WST2,916.10000 GIP