10 nghìn Bảng Gibraltar sang Tala Samoa

Đổi tiền GIP sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gip
34.412,90 wst

£1,000 GIP = WS$3,441 WST

Mid-market exchange rate at 10:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Tala Samoa
1 GIP3.44129 WST
5 GIP17.20645 WST
10 GIP34.41290 WST
20 GIP68.82580 WST
50 GIP172.06450 WST
100 GIP344.12900 WST
250 GIP860.32250 WST
500 GIP1,720.64500 WST
1000 GIP3,441.29000 WST
2000 GIP6,882.58000 WST
5000 GIP17,206.45000 WST
10000 GIP34,412.90000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Gibraltar
1 WST0.29059 GIP
5 WST1.45295 GIP
10 WST2.90589 GIP
20 WST5.81178 GIP
50 WST14.52945 GIP
100 WST29.05890 GIP
250 WST72.64725 GIP
500 WST145.29450 GIP
1000 WST290.58900 GIP
2000 WST581.17800 GIP
5000 WST1,452.94500 GIP
10000 WST2,905.89000 GIP