50 Bảng Gibraltar sang Peso Mexico

Đổi tiền GIP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gip
1.045,89 mxn

1,000 GIP = 20,92 MXN

Mid-market exchange rate at 09:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Peso Mexico
1 GIP20.91780 MXN
5 GIP104.58900 MXN
10 GIP209.17800 MXN
20 GIP418.35600 MXN
50 GIP1,045.89000 MXN
100 GIP2,091.78000 MXN
250 GIP5,229.45000 MXN
500 GIP10,458.90000 MXN
1000 GIP20,917.80000 MXN
2000 GIP41,835.60000 MXN
5000 GIP104,589.00000 MXN
10000 GIP209,178.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Gibraltar
1 MXN0.04781 GIP
5 MXN0.23903 GIP
10 MXN0.47806 GIP
20 MXN0.95612 GIP
50 MXN2.39030 GIP
100 MXN4.78061 GIP
250 MXN11.95153 GIP
500 MXN23.90305 GIP
1000 MXN47.80610 GIP
2000 MXN95.61220 GIP
5000 MXN239.03050 GIP
10000 MXN478.06100 GIP