100 Bảng Gibraltar sang Peso Mexico

Đổi tiền GIP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gip
2.156,83 mxn

1,000 GIP = 21,57 MXN

Mid-market exchange rate at 05:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Peso Mexico
1 GIP21.56830 MXN
5 GIP107.84150 MXN
10 GIP215.68300 MXN
20 GIP431.36600 MXN
50 GIP1,078.41500 MXN
100 GIP2,156.83000 MXN
250 GIP5,392.07500 MXN
500 GIP10,784.15000 MXN
1000 GIP21,568.30000 MXN
2000 GIP43,136.60000 MXN
5000 GIP107,841.50000 MXN
10000 GIP215,683.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Gibraltar
1 MXN0.04636 GIP
5 MXN0.23182 GIP
10 MXN0.46364 GIP
20 MXN0.92729 GIP
50 MXN2.31822 GIP
100 MXN4.63643 GIP
250 MXN11.59108 GIP
500 MXN23.18215 GIP
1000 MXN46.36430 GIP
2000 MXN92.72860 GIP
5000 MXN231.82150 GIP
10000 MXN463.64300 GIP