10 Bảng Gibraltar sang Peso Mexico

Đổi tiền GIP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gip
215,30 mxn

£1,000 GIP = Mex$21,53 MXN

Mid-market exchange rate at 23:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Peso Mexico
1 GIP21.53000 MXN
5 GIP107.65000 MXN
10 GIP215.30000 MXN
20 GIP430.60000 MXN
50 GIP1,076.50000 MXN
100 GIP2,153.00000 MXN
250 GIP5,382.50000 MXN
500 GIP10,765.00000 MXN
1000 GIP21,530.00000 MXN
2000 GIP43,060.00000 MXN
5000 GIP107,650.00000 MXN
10000 GIP215,300.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Gibraltar
1 MXN0.04645 GIP
5 MXN0.23223 GIP
10 MXN0.46447 GIP
20 MXN0.92894 GIP
50 MXN2.32234 GIP
100 MXN4.64468 GIP
250 MXN11.61170 GIP
500 MXN23.22340 GIP
1000 MXN46.44680 GIP
2000 MXN92.89360 GIP
5000 MXN232.23400 GIP
10000 MXN464.46800 GIP