10 nghìn Bảng Gibraltar sang Peso Mexico

Đổi tiền GIP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gip
211.271 mxn

1,000 GIP = 21,13 MXN

Mid-market exchange rate at 00:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Peso Mexico
1 GIP21.12710 MXN
5 GIP105.63550 MXN
10 GIP211.27100 MXN
20 GIP422.54200 MXN
50 GIP1,056.35500 MXN
100 GIP2,112.71000 MXN
250 GIP5,281.77500 MXN
500 GIP10,563.55000 MXN
1000 GIP21,127.10000 MXN
2000 GIP42,254.20000 MXN
5000 GIP105,635.50000 MXN
10000 GIP211,271.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Gibraltar
1 MXN0.04733 GIP
5 MXN0.23666 GIP
10 MXN0.47333 GIP
20 MXN0.94665 GIP
50 MXN2.36664 GIP
100 MXN4.73327 GIP
250 MXN11.83317 GIP
500 MXN23.66635 GIP
1000 MXN47.33270 GIP
2000 MXN94.66540 GIP
5000 MXN236.66350 GIP
10000 MXN473.32700 GIP