10 nghìn Peso Mexico sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền MXN sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
468,64 gip

1,000 MXN = 0,04686 GIP

Mid-market exchange rate at 15:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Gibraltar
1 MXN0.04686 GIP
5 MXN0.23432 GIP
10 MXN0.46864 GIP
20 MXN0.93728 GIP
50 MXN2.34319 GIP
100 MXN4.68638 GIP
250 MXN11.71595 GIP
500 MXN23.43190 GIP
1000 MXN46.86380 GIP
2000 MXN93.72760 GIP
5000 MXN234.31900 GIP
10000 MXN468.63800 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Peso Mexico
1 GIP21.33840 MXN
5 GIP106.69200 MXN
10 GIP213.38400 MXN
20 GIP426.76800 MXN
50 GIP1,066.92000 MXN
100 GIP2,133.84000 MXN
250 GIP5,334.60000 MXN
500 GIP10,669.20000 MXN
1000 GIP21,338.40000 MXN
2000 GIP42,676.80000 MXN
5000 GIP106,692.00000 MXN
10000 GIP213,384.00000 MXN