Bảng Gibraltar sang Kuwait

Đổi tiền GIP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
382,715 kwd

1,000 GIP = 0,3827 KWD

Mid-market exchange rate at 15:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Dinar Kuwait
1 GIP0.38272 KWD
5 GIP1.91358 KWD
10 GIP3.82715 KWD
20 GIP7.65430 KWD
50 GIP19.13575 KWD
100 GIP38.27150 KWD
250 GIP95.67875 KWD
500 GIP191.35750 KWD
1000 GIP382.71500 KWD
2000 GIP765.43000 KWD
5000 GIP1,913.57500 KWD
10000 GIP3,827.15000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Gibraltar
1 KWD2.61291 GIP
5 KWD13.06455 GIP
10 KWD26.12910 GIP
20 KWD52.25820 GIP
50 KWD130.64550 GIP
100 KWD261.29100 GIP
250 KWD653.22750 GIP
500 KWD1,306.45500 GIP
1000 KWD2,612.91000 GIP
2000 KWD5,225.82000 GIP
5000 KWD13,064.55000 GIP
10000 KWD26,129.10000 GIP