1 nghìn Bảng Gibraltar sang Kuwait

Đổi tiền GIP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
385,207 kwd

£1,000 GIP = ك0,3852 KWD

Mid-market exchange rate at 17:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Dinar Kuwait
1 GIP0.38521 KWD
5 GIP1.92604 KWD
10 GIP3.85207 KWD
20 GIP7.70414 KWD
50 GIP19.26035 KWD
100 GIP38.52070 KWD
250 GIP96.30175 KWD
500 GIP192.60350 KWD
1000 GIP385.20700 KWD
2000 GIP770.41400 KWD
5000 GIP1,926.03500 KWD
10000 GIP3,852.07000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Gibraltar
1 KWD2.59601 GIP
5 KWD12.98005 GIP
10 KWD25.96010 GIP
20 KWD51.92020 GIP
50 KWD129.80050 GIP
100 KWD259.60100 GIP
250 KWD649.00250 GIP
500 KWD1,298.00500 GIP
1000 KWD2,596.01000 GIP
2000 KWD5,192.02000 GIP
5000 KWD12,980.05000 GIP
10000 KWD25,960.10000 GIP