100 Cedi Ghana sang Loti Lesotho

Đổi tiền GHS sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ghs
141,28 lsl

GH¢1,000 GHS = L1,413 LSL

Mid-market exchange rate at 17:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Loti Lesotho
1 GHS1.41276 LSL
5 GHS7.06380 LSL
10 GHS14.12760 LSL
20 GHS28.25520 LSL
50 GHS70.63800 LSL
100 GHS141.27600 LSL
250 GHS353.19000 LSL
500 GHS706.38000 LSL
1000 GHS1,412.76000 LSL
2000 GHS2,825.52000 LSL
5000 GHS7,063.80000 LSL
10000 GHS14,127.60000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Cedi Ghana
1 LSL0.70783 GHS
5 LSL3.53917 GHS
10 LSL7.07834 GHS
20 LSL14.15668 GHS
50 LSL35.39170 GHS
100 LSL70.78340 GHS
250 LSL176.95850 GHS
500 LSL353.91700 GHS
1000 LSL707.83400 GHS
2000 LSL1,415.66800 GHS
5000 LSL3,539.17000 GHS
10000 LSL7,078.34000 GHS