10 nghìn Cedi Ghana sang Loti Lesotho

Đổi tiền GHS sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ghs
14.162,10 lsl

GH¢1,000 GHS = L1,416 LSL

Mid-market exchange rate at 02:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Loti Lesotho
1 GHS1.41621 LSL
5 GHS7.08105 LSL
10 GHS14.16210 LSL
20 GHS28.32420 LSL
50 GHS70.81050 LSL
100 GHS141.62100 LSL
250 GHS354.05250 LSL
500 GHS708.10500 LSL
1000 GHS1,416.21000 LSL
2000 GHS2,832.42000 LSL
5000 GHS7,081.05000 LSL
10000 GHS14,162.10000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Cedi Ghana
1 LSL0.70611 GHS
5 LSL3.53055 GHS
10 LSL7.06110 GHS
20 LSL14.12220 GHS
50 LSL35.30550 GHS
100 LSL70.61100 GHS
250 LSL176.52750 GHS
500 LSL353.05500 GHS
1000 LSL706.11000 GHS
2000 LSL1,412.22000 GHS
5000 LSL3,530.55000 GHS
10000 LSL7,061.10000 GHS