100 Cedi Ghana sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền GHS sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ghs
6,23 kyd

GH¢1,000 GHS = $0,06226 KYD

Mid-market exchange rate at 05:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Quần đảo Cayman
1 GHS0.06226 KYD
5 GHS0.31131 KYD
10 GHS0.62263 KYD
20 GHS1.24525 KYD
50 GHS3.11313 KYD
100 GHS6.22627 KYD
250 GHS15.56567 KYD
500 GHS31.13135 KYD
1000 GHS62.26270 KYD
2000 GHS124.52540 KYD
5000 GHS311.31350 KYD
10000 GHS622.62700 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Cedi Ghana
1 KYD16.06100 GHS
5 KYD80.30500 GHS
10 KYD160.61000 GHS
20 KYD321.22000 GHS
50 KYD803.05000 GHS
100 KYD1,606.10000 GHS
250 KYD4,015.25000 GHS
500 KYD8,030.50000 GHS
1000 KYD16,061.00000 GHS
2000 KYD32,122.00000 GHS
5000 KYD80,305.00000 GHS
10000 KYD160,610.00000 GHS