Cedi Ghana sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GHS sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
3.645,35 egp

GH¢1,000 GHS = E£3,645 EGP

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Ai Cập
1 GHS3.64535 EGP
5 GHS18.22675 EGP
10 GHS36.45350 EGP
20 GHS72.90700 EGP
50 GHS182.26750 EGP
100 GHS364.53500 EGP
250 GHS911.33750 EGP
500 GHS1,822.67500 EGP
1000 GHS3,645.35000 EGP
2000 GHS7,290.70000 EGP
5000 GHS18,226.75000 EGP
10000 GHS36,453.50000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Cedi Ghana
1 EGP0.27432 GHS
5 EGP1.37161 GHS
10 EGP2.74322 GHS
20 EGP5.48644 GHS
50 EGP13.71610 GHS
100 EGP27.43220 GHS
250 EGP68.58050 GHS
500 EGP137.16100 GHS
1000 EGP274.32200 GHS
2000 EGP548.64400 GHS
5000 EGP1,371.61000 GHS
10000 EGP2,743.22000 GHS