500 Bảng Ai Cập sang Cedi Ghana

Đổi tiền EGP sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 egp
137,47 ghs

E£1,000 EGP = GH¢0,2749 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Cedi Ghana
1 EGP0.27494 GHS
5 EGP1.37469 GHS
10 EGP2.74937 GHS
20 EGP5.49874 GHS
50 EGP13.74685 GHS
100 EGP27.49370 GHS
250 EGP68.73425 GHS
500 EGP137.46850 GHS
1000 EGP274.93700 GHS
2000 EGP549.87400 GHS
5000 EGP1,374.68500 GHS
10000 EGP2,749.37000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Ai Cập
1 GHS3.63719 EGP
5 GHS18.18595 EGP
10 GHS36.37190 EGP
20 GHS72.74380 EGP
50 GHS181.85950 EGP
100 GHS363.71900 EGP
250 GHS909.29750 EGP
500 GHS1,818.59500 EGP
1000 GHS3,637.19000 EGP
2000 GHS7,274.38000 EGP
5000 GHS18,185.95000 EGP
10000 GHS36,371.90000 EGP