Cedi Ghana sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền GHS sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
538,97 dkk

1,000 GHS = 0,5390 DKK

Mid-market exchange rate at 09:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krone Đan Mạch
1 GHS0.53897 DKK
5 GHS2.69483 DKK
10 GHS5.38965 DKK
20 GHS10.77930 DKK
50 GHS26.94825 DKK
100 GHS53.89650 DKK
250 GHS134.74125 DKK
500 GHS269.48250 DKK
1000 GHS538.96500 DKK
2000 GHS1,077.93000 DKK
5000 GHS2,694.82500 DKK
10000 GHS5,389.65000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Cedi Ghana
1 DKK1.85541 GHS
5 DKK9.27705 GHS
10 DKK18.55410 GHS
20 DKK37.10820 GHS
50 DKK92.77050 GHS
100 DKK185.54100 GHS
250 DKK463.85250 GHS
500 DKK927.70500 GHS
1000 DKK1,855.41000 GHS
2000 DKK3,710.82000 GHS
5000 DKK9,277.05000 GHS
10000 DKK18,554.10000 GHS