Bảng Guernsey sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền GGP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
13.558,90 sek

£1,000 GGP = kr13,56 SEK

Mid-market exchange rate at 00:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Krona Thụy Điển
1 GGP13.55890 SEK
5 GGP67.79450 SEK
10 GGP135.58900 SEK
20 GGP271.17800 SEK
50 GGP677.94500 SEK
100 GGP1,355.89000 SEK
250 GGP3,389.72500 SEK
500 GGP6,779.45000 SEK
1000 GGP13,558.90000 SEK
2000 GGP27,117.80000 SEK
5000 GGP67,794.50000 SEK
10000 GGP135,589.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Guernsey
1 SEK0.07375 GGP
5 SEK0.36876 GGP
10 SEK0.73753 GGP
20 SEK1.47505 GGP
50 SEK3.68763 GGP
100 SEK7.37526 GGP
250 SEK18.43815 GGP
500 SEK36.87630 GGP
1000 SEK73.75260 GGP
2000 SEK147.50520 GGP
5000 SEK368.76300 GGP
10000 SEK737.52600 GGP