Bảng Guernsey sang Peso Mexico

Đổi tiền GGP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
20.906,90 mxn

1,000 GGP = 20,91 MXN

Mid-market exchange rate at 10:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Mexico
1 GGP20.90690 MXN
5 GGP104.53450 MXN
10 GGP209.06900 MXN
20 GGP418.13800 MXN
50 GGP1,045.34500 MXN
100 GGP2,090.69000 MXN
250 GGP5,226.72500 MXN
500 GGP10,453.45000 MXN
1000 GGP20,906.90000 MXN
2000 GGP41,813.80000 MXN
5000 GGP104,534.50000 MXN
10000 GGP209,069.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Guernsey
1 MXN0.04783 GGP
5 MXN0.23916 GGP
10 MXN0.47831 GGP
20 MXN0.95662 GGP
50 MXN2.39155 GGP
100 MXN4.78310 GGP
250 MXN11.95775 GGP
500 MXN23.91550 GGP
1000 MXN47.83100 GGP
2000 MXN95.66200 GGP
5000 MXN239.15500 GGP
10000 MXN478.31000 GGP