50 Peso Mexico sang Bảng Guernsey

Đổi tiền MXN sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
2,32 ggp

1,000 MXN = 0,04636 GGP

Mid-market exchange rate at 09:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Guernsey
1 MXN0.04636 GGP
5 MXN0.23182 GGP
10 MXN0.46365 GGP
20 MXN0.92730 GGP
50 MXN2.31824 GGP
100 MXN4.63648 GGP
250 MXN11.59120 GGP
500 MXN23.18240 GGP
1000 MXN46.36480 GGP
2000 MXN92.72960 GGP
5000 MXN231.82400 GGP
10000 MXN463.64800 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Mexico
1 GGP21.56810 MXN
5 GGP107.84050 MXN
10 GGP215.68100 MXN
20 GGP431.36200 MXN
50 GGP1,078.40500 MXN
100 GGP2,156.81000 MXN
250 GGP5,392.02500 MXN
500 GGP10,784.05000 MXN
1000 GGP21,568.10000 MXN
2000 GGP43,136.20000 MXN
5000 GGP107,840.50000 MXN
10000 GGP215,681.00000 MXN