500 Bảng Guernsey sang Peso Mexico

Đổi tiền GGP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ggp
10.742,45 mxn

£1,000 GGP = Mex$21,48 MXN

Mid-market exchange rate at 06:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Mexico
1 GGP21.48490 MXN
5 GGP107.42450 MXN
10 GGP214.84900 MXN
20 GGP429.69800 MXN
50 GGP1,074.24500 MXN
100 GGP2,148.49000 MXN
250 GGP5,371.22500 MXN
500 GGP10,742.45000 MXN
1000 GGP21,484.90000 MXN
2000 GGP42,969.80000 MXN
5000 GGP107,424.50000 MXN
10000 GGP214,849.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Guernsey
1 MXN0.04654 GGP
5 MXN0.23272 GGP
10 MXN0.46544 GGP
20 MXN0.93089 GGP
50 MXN2.32722 GGP
100 MXN4.65443 GGP
250 MXN11.63608 GGP
500 MXN23.27215 GGP
1000 MXN46.54430 GGP
2000 MXN93.08860 GGP
5000 MXN232.72150 GGP
10000 MXN465.44300 GGP