1 Bảng Guernsey sang Peso Mexico

Đổi tiền GGP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ggp
21,06 mxn

£1,000 GGP = Mex$21,06 MXN

Mid-market exchange rate at 12:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Mexico
1 GGP21.06300 MXN
5 GGP105.31500 MXN
10 GGP210.63000 MXN
20 GGP421.26000 MXN
50 GGP1,053.15000 MXN
100 GGP2,106.30000 MXN
250 GGP5,265.75000 MXN
500 GGP10,531.50000 MXN
1000 GGP21,063.00000 MXN
2000 GGP42,126.00000 MXN
5000 GGP105,315.00000 MXN
10000 GGP210,630.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Guernsey
1 MXN0.04748 GGP
5 MXN0.23738 GGP
10 MXN0.47477 GGP
20 MXN0.94953 GGP
50 MXN2.37383 GGP
100 MXN4.74766 GGP
250 MXN11.86915 GGP
500 MXN23.73830 GGP
1000 MXN47.47660 GGP
2000 MXN94.95320 GGP
5000 MXN237.38300 GGP
10000 MXN474.76600 GGP