10 nghìn Bảng Guernsey sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền GGP sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ggp
190.763 mvr

£1,000 GGP = MVR19,08 MVR

Mid-market exchange rate at 03:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rufiyaa Maldives
1 GGP19.07630 MVR
5 GGP95.38150 MVR
10 GGP190.76300 MVR
20 GGP381.52600 MVR
50 GGP953.81500 MVR
100 GGP1,907.63000 MVR
250 GGP4,769.07500 MVR
500 GGP9,538.15000 MVR
1000 GGP19,076.30000 MVR
2000 GGP38,152.60000 MVR
5000 GGP95,381.50000 MVR
10000 GGP190,763.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Bảng Guernsey
1 MVR0.05242 GGP
5 MVR0.26210 GGP
10 MVR0.52421 GGP
20 MVR1.04842 GGP
50 MVR2.62105 GGP
100 MVR5.24209 GGP
250 MVR13.10522 GGP
500 MVR26.21045 GGP
1000 MVR52.42090 GGP
2000 MVR104.84180 GGP
5000 MVR262.10450 GGP
10000 MVR524.20900 GGP