5.000 Rufiyaa Maldives sang Bảng Guernsey

Đổi tiền MVR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mvr
264,35 ggp

MVR1,000 MVR = £0,05287 GGP

Mid-market exchange rate at 10:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Bảng Guernsey
1 MVR0.05287 GGP
5 MVR0.26435 GGP
10 MVR0.52871 GGP
20 MVR1.05741 GGP
50 MVR2.64354 GGP
100 MVR5.28707 GGP
250 MVR13.21768 GGP
500 MVR26.43535 GGP
1000 MVR52.87070 GGP
2000 MVR105.74140 GGP
5000 MVR264.35350 GGP
10000 MVR528.70700 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rufiyaa Maldives
1 GGP18.91410 MVR
5 GGP94.57050 MVR
10 GGP189.14100 MVR
20 GGP378.28200 MVR
50 GGP945.70500 MVR
100 GGP1,891.41000 MVR
250 GGP4,728.52500 MVR
500 GGP9,457.05000 MVR
1000 GGP18,914.10000 MVR
2000 GGP37,828.20000 MVR
5000 GGP94,570.50000 MVR
10000 GGP189,141.00000 MVR