Bảng Guernsey sang Shilling Kenya

Đổi tiền GGP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
165.149 kes

1,000 GGP = 165,1 KES

Mid-market exchange rate at 17:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Shilling Kenya
1 GGP165.14900 KES
5 GGP825.74500 KES
10 GGP1,651.49000 KES
20 GGP3,302.98000 KES
50 GGP8,257.45000 KES
100 GGP16,514.90000 KES
250 GGP41,287.25000 KES
500 GGP82,574.50000 KES
1000 GGP165,149.00000 KES
2000 GGP330,298.00000 KES
5000 GGP825,745.00000 KES
10000 GGP1,651,490.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Guernsey
1 KES0.00606 GGP
5 KES0.03028 GGP
10 KES0.06055 GGP
20 KES0.12110 GGP
50 KES0.30276 GGP
100 KES0.60551 GGP
250 KES1.51379 GGP
500 KES3.02757 GGP
1000 KES6.05514 GGP
2000 KES12.11028 GGP
5000 KES30.27570 GGP
10000 KES60.55140 GGP