50 Bảng Guernsey sang Shilling Kenya

Đổi tiền GGP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ggp
8.172 kes

£1,000 GGP = Ksh163,4 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Shilling Kenya
1 GGP163.43000 KES
5 GGP817.15000 KES
10 GGP1,634.30000 KES
20 GGP3,268.60000 KES
50 GGP8,171.50000 KES
100 GGP16,343.00000 KES
250 GGP40,857.50000 KES
500 GGP81,715.00000 KES
1000 GGP163,430.00000 KES
2000 GGP326,860.00000 KES
5000 GGP817,150.00000 KES
10000 GGP1,634,300.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Guernsey
1 KES0.00612 GGP
5 KES0.03059 GGP
10 KES0.06119 GGP
20 KES0.12238 GGP
50 KES0.30594 GGP
100 KES0.61188 GGP
250 KES1.52970 GGP
500 KES3.05941 GGP
1000 KES6.11881 GGP
2000 KES12.23762 GGP
5000 KES30.59405 GGP
10000 KES61.18810 GGP