5 Bảng Guernsey sang Shekel mới Israel

Đổi tiền GGP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ggp
23,56 ils

£1,000 GGP = ₪4,712 ILS

Mid-market exchange rate at 05:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Shekel mới Israel
1 GGP4.71159 ILS
5 GGP23.55795 ILS
10 GGP47.11590 ILS
20 GGP94.23180 ILS
50 GGP235.57950 ILS
100 GGP471.15900 ILS
250 GGP1,177.89750 ILS
500 GGP2,355.79500 ILS
1000 GGP4,711.59000 ILS
2000 GGP9,423.18000 ILS
5000 GGP23,557.95000 ILS
10000 GGP47,115.90000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Guernsey
1 ILS0.21224 GGP
5 ILS1.06121 GGP
10 ILS2.12242 GGP
20 ILS4.24484 GGP
50 ILS10.61210 GGP
100 ILS21.22420 GGP
250 ILS53.06050 GGP
500 ILS106.12100 GGP
1000 ILS212.24200 GGP
2000 ILS424.48400 GGP
5000 ILS1,061.21000 GGP
10000 ILS2,122.42000 GGP