Bảng Guernsey sang Đô-la Fiji

Đổi tiền GGP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
2.848,57 fjd

1,000 GGP = 2,849 FJD

Mid-market exchange rate at 00:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Fiji
1 GGP2.84857 FJD
5 GGP14.24285 FJD
10 GGP28.48570 FJD
20 GGP56.97140 FJD
50 GGP142.42850 FJD
100 GGP284.85700 FJD
250 GGP712.14250 FJD
500 GGP1,424.28500 FJD
1000 GGP2,848.57000 FJD
2000 GGP5,697.14000 FJD
5000 GGP14,242.85000 FJD
10000 GGP28,485.70000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Guernsey
1 FJD0.35105 GGP
5 FJD1.75527 GGP
10 FJD3.51054 GGP
20 FJD7.02108 GGP
50 FJD17.55270 GGP
100 FJD35.10540 GGP
250 FJD87.76350 GGP
500 FJD175.52700 GGP
1000 FJD351.05400 GGP
2000 FJD702.10800 GGP
5000 FJD1,755.27000 GGP
10000 FJD3,510.54000 GGP