Đổi tiền FJD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Đô-la Fiji sang Bảng Guernsey

100 fjd
34,81 ggp

FJ$1,000 FJD = £0,3481 GGP

Mid-market exchange rate at 12:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Guernsey
1 FJD0.34814 GGP
5 FJD1.74070 GGP
10 FJD3.48140 GGP
20 FJD6.96280 GGP
50 FJD17.40700 GGP
100 FJD34.81400 GGP
250 FJD87.03500 GGP
500 FJD174.07000 GGP
1000 FJD348.14000 GGP
2000 FJD696.28000 GGP
5000 FJD1,740.70000 GGP
10000 FJD3,481.40000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Fiji
1 GGP2.87241 FJD
5 GGP14.36205 FJD
10 GGP28.72410 FJD
20 GGP57.44820 FJD
50 GGP143.62050 FJD
100 GGP287.24100 FJD
250 GGP718.10250 FJD
500 GGP1,436.20500 FJD
1000 GGP2,872.41000 FJD
2000 GGP5,744.82000 FJD
5000 GGP14,362.05000 FJD
10000 GGP28,724.10000 FJD