100 Bảng Guernsey sang Đô-la Fiji

Đổi tiền GGP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ggp
285,89 fjd

£1,000 GGP = FJ$2,859 FJD

Mid-market exchange rate at 14:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Fiji
1 GGP2.85889 FJD
5 GGP14.29445 FJD
10 GGP28.58890 FJD
20 GGP57.17780 FJD
50 GGP142.94450 FJD
100 GGP285.88900 FJD
250 GGP714.72250 FJD
500 GGP1,429.44500 FJD
1000 GGP2,858.89000 FJD
2000 GGP5,717.78000 FJD
5000 GGP14,294.45000 FJD
10000 GGP28,588.90000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Guernsey
1 FJD0.34979 GGP
5 FJD1.74894 GGP
10 FJD3.49787 GGP
20 FJD6.99574 GGP
50 FJD17.48935 GGP
100 FJD34.97870 GGP
250 FJD87.44675 GGP
500 FJD174.89350 GGP
1000 FJD349.78700 GGP
2000 FJD699.57400 GGP
5000 FJD1,748.93500 GGP
10000 FJD3,497.87000 GGP