5 Bảng Guernsey sang Đô-la Fiji

Đổi tiền GGP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ggp
14,36 fjd

£1,000 GGP = FJ$2,872 FJD

Mid-market exchange rate at 13:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Fiji
1 GGP2.87196 FJD
5 GGP14.35980 FJD
10 GGP28.71960 FJD
20 GGP57.43920 FJD
50 GGP143.59800 FJD
100 GGP287.19600 FJD
250 GGP717.99000 FJD
500 GGP1,435.98000 FJD
1000 GGP2,871.96000 FJD
2000 GGP5,743.92000 FJD
5000 GGP14,359.80000 FJD
10000 GGP28,719.60000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Guernsey
1 FJD0.34820 GGP
5 FJD1.74098 GGP
10 FJD3.48195 GGP
20 FJD6.96390 GGP
50 FJD17.40975 GGP
100 FJD34.81950 GGP
250 FJD87.04875 GGP
500 FJD174.09750 GGP
1000 FJD348.19500 GGP
2000 FJD696.39000 GGP
5000 FJD1,740.97500 GGP
10000 FJD3,481.95000 GGP