Bảng Guernsey sang Peso Dominica

Đổi tiền GGP sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
73.529,30 dop

£1,000 GGP = $73,53 DOP

Mid-market exchange rate at 11:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Dominica
1 GGP73.52930 DOP
5 GGP367.64650 DOP
10 GGP735.29300 DOP
20 GGP1,470.58600 DOP
50 GGP3,676.46500 DOP
100 GGP7,352.93000 DOP
250 GGP18,382.32500 DOP
500 GGP36,764.65000 DOP
1000 GGP73,529.30000 DOP
2000 GGP147,058.60000 DOP
5000 GGP367,646.50000 DOP
10000 GGP735,293.00000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Bảng Guernsey
1 DOP0.01360 GGP
5 DOP0.06800 GGP
10 DOP0.13600 GGP
20 DOP0.27200 GGP
50 DOP0.68000 GGP
100 DOP1.36000 GGP
250 DOP3.40000 GGP
500 DOP6.80000 GGP
1000 DOP13.60000 GGP
2000 DOP27.20000 GGP
5000 DOP68.00000 GGP
10000 DOP136.00000 GGP