Bảng Guernsey sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền GGP sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
8.664,24 bob

£1,000 GGP = Bs8,664 BOB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Boliviano Bolivia
1 GGP8.66424 BOB
5 GGP43.32120 BOB
10 GGP86.64240 BOB
20 GGP173.28480 BOB
50 GGP433.21200 BOB
100 GGP866.42400 BOB
250 GGP2,166.06000 BOB
500 GGP4,332.12000 BOB
1000 GGP8,664.24000 BOB
2000 GGP17,328.48000 BOB
5000 GGP43,321.20000 BOB
10000 GGP86,642.40000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Guernsey
1 BOB0.11542 GGP
5 BOB0.57709 GGP
10 BOB1.15417 GGP
20 BOB2.30834 GGP
50 BOB5.77085 GGP
100 BOB11.54170 GGP
250 BOB28.85425 GGP
500 BOB57.70850 GGP
1000 BOB115.41700 GGP
2000 BOB230.83400 GGP
5000 BOB577.08500 GGP
10000 BOB1,154.17000 GGP