100 Bảng Guernsey sang Đô-la Brunei

Đổi tiền GGP sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ggp
170,76 bnd

£1,000 GGP = B$1,708 BND

Mid-market exchange rate at 12:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la Brunei
1 GGP1.70762 BND
5 GGP8.53810 BND
10 GGP17.07620 BND
20 GGP34.15240 BND
50 GGP85.38100 BND
100 GGP170.76200 BND
250 GGP426.90500 BND
500 GGP853.81000 BND
1000 GGP1,707.62000 BND
2000 GGP3,415.24000 BND
5000 GGP8,538.10000 BND
10000 GGP17,076.20000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Guernsey
1 BND0.58561 GGP
5 BND2.92805 GGP
10 BND5.85610 GGP
20 BND11.71220 GGP
50 BND29.28050 GGP
100 BND58.56100 GGP
250 BND146.40250 GGP
500 BND292.80500 GGP
1000 BND585.61000 GGP
2000 BND1,171.22000 GGP
5000 BND2,928.05000 GGP
10000 BND5,856.10000 GGP