5.000 Lari Gruzia sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền GEL sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gel
1.149.615 xaf

1,000 GEL = 229,9 XAF

Mid-market exchange rate at 11:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc CFA Trung Phi
1 GEL229.92300 XAF
5 GEL1,149.61500 XAF
10 GEL2,299.23000 XAF
20 GEL4,598.46000 XAF
50 GEL11,496.15000 XAF
100 GEL22,992.30000 XAF
250 GEL57,480.75000 XAF
500 GEL114,961.50000 XAF
1000 GEL229,923.00000 XAF
2000 GEL459,846.00000 XAF
5000 GEL1,149,615.00000 XAF
10000 GEL2,299,230.00000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Lari Gruzia
1 XAF0.00435 GEL
5 XAF0.02175 GEL
10 XAF0.04349 GEL
20 XAF0.08699 GEL
50 XAF0.21746 GEL
100 XAF0.43493 GEL
250 XAF1.08732 GEL
500 XAF2.17464 GEL
1000 XAF4.34928 GEL
2000 XAF8.69856 GEL
5000 XAF21.74640 GEL
10000 XAF43.49280 GEL