Lari Gruzia sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền GEL sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
57.767,50 jmd

₾1,000 GEL = J$57,77 JMD

Mid-market exchange rate at 17:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Jamaica
1 GEL57.76750 JMD
5 GEL288.83750 JMD
10 GEL577.67500 JMD
20 GEL1,155.35000 JMD
50 GEL2,888.37500 JMD
100 GEL5,776.75000 JMD
250 GEL14,441.87500 JMD
500 GEL28,883.75000 JMD
1000 GEL57,767.50000 JMD
2000 GEL115,535.00000 JMD
5000 GEL288,837.50000 JMD
10000 GEL577,675.00000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Lari Gruzia
1 JMD0.01731 GEL
5 JMD0.08655 GEL
10 JMD0.17311 GEL
20 JMD0.34622 GEL
50 JMD0.86554 GEL
100 JMD1.73108 GEL
250 JMD4.32770 GEL
500 JMD8.65540 GEL
1000 JMD17.31080 GEL
2000 JMD34.62160 GEL
5000 JMD86.55400 GEL
10000 JMD173.10800 GEL