Lari Gruzia sang Đô-la Guyana

Đổi tiền GEL sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
78.223,90 gyd

1,000 GEL = 78,22 GYD

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Guyana
1 GEL78.22390 GYD
5 GEL391.11950 GYD
10 GEL782.23900 GYD
20 GEL1,564.47800 GYD
50 GEL3,911.19500 GYD
100 GEL7,822.39000 GYD
250 GEL19,555.97500 GYD
500 GEL39,111.95000 GYD
1000 GEL78,223.90000 GYD
2000 GEL156,447.80000 GYD
5000 GEL391,119.50000 GYD
10000 GEL782,239.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Lari Gruzia
1 GYD0.01278 GEL
5 GYD0.06392 GEL
10 GYD0.12784 GEL
20 GYD0.25568 GEL
50 GYD0.63919 GEL
100 GYD1.27838 GEL
250 GYD3.19595 GEL
500 GYD6.39190 GEL
1000 GYD12.78380 GEL
2000 GYD25.56760 GEL
5000 GYD63.91900 GEL
10000 GYD127.83800 GEL