Lari Gruzia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền GEL sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
836,78 fjd

1,000 GEL = 0,8368 FJD

Mid-market exchange rate at 19:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Fiji
1 GEL0.83678 FJD
5 GEL4.18390 FJD
10 GEL8.36779 FJD
20 GEL16.73558 FJD
50 GEL41.83895 FJD
100 GEL83.67790 FJD
250 GEL209.19475 FJD
500 GEL418.38950 FJD
1000 GEL836.77900 FJD
2000 GEL1,673.55800 FJD
5000 GEL4,183.89500 FJD
10000 GEL8,367.79000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Lari Gruzia
1 FJD1.19506 GEL
5 FJD5.97530 GEL
10 FJD11.95060 GEL
20 FJD23.90120 GEL
50 FJD59.75300 GEL
100 FJD119.50600 GEL
250 FJD298.76500 GEL
500 FJD597.53000 GEL
1000 FJD1,195.06000 GEL
2000 FJD2,390.12000 GEL
5000 FJD5,975.30000 GEL
10000 FJD11,950.60000 GEL