Đổi tiền FJD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 Đô-la Fiji sang Yên Nhật

15.000 fjd
1.070.547 jpy

FJ$1,000 FJD = ¥71,37 JPY

Mid-market exchange rate at 14:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Yên Nhật
1 FJD71.36980 JPY
5 FJD356.84900 JPY
10 FJD713.69800 JPY
20 FJD1,427.39600 JPY
50 FJD3,568.49000 JPY
100 FJD7,136.98000 JPY
250 FJD17,842.45000 JPY
500 FJD35,684.90000 JPY
1000 FJD71,369.80000 JPY
2000 FJD142,739.60000 JPY
5000 FJD356,849.00000 JPY
10000 FJD713,698.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Fiji
100 JPY1.40115 FJD
1000 JPY14.01150 FJD
1500 JPY21.01725 FJD
2000 JPY28.02300 FJD
3000 JPY42.03450 FJD
5000 JPY70.05750 FJD
5400 JPY75.66210 FJD
10000 JPY140.11500 FJD
15000 JPY210.17250 FJD
20000 JPY280.23000 FJD
25000 JPY350.28750 FJD
30000 JPY420.34500 FJD