5.000 Euro sang Đô-la Singapore

Đổi tiền EUR sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 eur
7.286,15 sgd

€1,000 EUR = S$1,457 SGD

Mid-market exchange rate at 04:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Singapore
1 EUR1.45723 SGD
5 EUR7.28615 SGD
10 EUR14.57230 SGD
20 EUR29.14460 SGD
50 EUR72.86150 SGD
100 EUR145.72300 SGD
250 EUR364.30750 SGD
500 EUR728.61500 SGD
1000 EUR1,457.23000 SGD
2000 EUR2,914.46000 SGD
5000 EUR7,286.15000 SGD
10000 EUR14,572.30000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Euro
1 SGD0.68624 EUR
5 SGD3.43118 EUR
10 SGD6.86235 EUR
20 SGD13.72470 EUR
50 SGD34.31175 EUR
100 SGD68.62350 EUR
250 SGD171.55875 EUR
500 SGD343.11750 EUR
1000 SGD686.23500 EUR
2000 SGD1,372.47000 EUR
5000 SGD3,431.17500 EUR
10000 SGD6,862.35000 EUR