5.000 Đô-la Singapore sang Euro

Đổi tiền SGD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sgd
3.446,75 eur

1,000 SGD = 0,6894 EUR

Mid-market exchange rate at 08:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Euro
1 SGD0.68935 EUR
5 SGD3.44675 EUR
10 SGD6.89350 EUR
20 SGD13.78700 EUR
50 SGD34.46750 EUR
100 SGD68.93500 EUR
250 SGD172.33750 EUR
500 SGD344.67500 EUR
1000 SGD689.35000 EUR
2000 SGD1,378.70000 EUR
5000 SGD3,446.75000 EUR
10000 SGD6,893.50000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Singapore
1 EUR1.45064 SGD
5 EUR7.25320 SGD
10 EUR14.50640 SGD
20 EUR29.01280 SGD
50 EUR72.53200 SGD
100 EUR145.06400 SGD
250 EUR362.66000 SGD
500 EUR725.32000 SGD
1000 EUR1,450.64000 SGD
2000 EUR2,901.28000 SGD
5000 EUR7,253.20000 SGD
10000 EUR14,506.40000 SGD