10 Đô-la Singapore sang Euro

Đổi tiền SGD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sgd
6,86 eur

1,000 SGD = 0,6864 EUR

Mid-market exchange rate at 22:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Euro
1 SGD0.68643 EUR
5 SGD3.43216 EUR
10 SGD6.86431 EUR
20 SGD13.72862 EUR
50 SGD34.32155 EUR
100 SGD68.64310 EUR
250 SGD171.60775 EUR
500 SGD343.21550 EUR
1000 SGD686.43100 EUR
2000 SGD1,372.86200 EUR
5000 SGD3,432.15500 EUR
10000 SGD6,864.31000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Singapore
1 EUR1.45681 SGD
5 EUR7.28405 SGD
10 EUR14.56810 SGD
20 EUR29.13620 SGD
50 EUR72.84050 SGD
100 EUR145.68100 SGD
250 EUR364.20250 SGD
500 EUR728.40500 SGD
1000 EUR1,456.81000 SGD
2000 EUR2,913.62000 SGD
5000 EUR7,284.05000 SGD
10000 EUR14,568.10000 SGD