10 nghìn Đô-la Singapore sang Euro

Đổi tiền SGD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sgd
6.869,09 eur

S$1,000 SGD = €0,6869 EUR

Mid-market exchange rate at 16:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Euro
1 SGD0.68691 EUR
5 SGD3.43455 EUR
10 SGD6.86909 EUR
20 SGD13.73818 EUR
50 SGD34.34545 EUR
100 SGD68.69090 EUR
250 SGD171.72725 EUR
500 SGD343.45450 EUR
1000 SGD686.90900 EUR
2000 SGD1,373.81800 EUR
5000 SGD3,434.54500 EUR
10000 SGD6,869.09000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Singapore
1 EUR1.45580 SGD
5 EUR7.27900 SGD
10 EUR14.55800 SGD
20 EUR29.11600 SGD
50 EUR72.79000 SGD
100 EUR145.58000 SGD
250 EUR363.95000 SGD
500 EUR727.90000 SGD
1000 EUR1,455.80000 SGD
2000 EUR2,911.60000 SGD
5000 EUR7,279.00000 SGD
10000 EUR14,558.00000 SGD