50 Euro sang Đô-la Singapore

Đổi tiền EUR sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
72,56 sgd

1,000 EUR = 1,451 SGD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Singapore
1 EUR1.45110 SGD
5 EUR7.25550 SGD
10 EUR14.51100 SGD
20 EUR29.02200 SGD
50 EUR72.55500 SGD
100 EUR145.11000 SGD
250 EUR362.77500 SGD
500 EUR725.55000 SGD
1000 EUR1,451.10000 SGD
2000 EUR2,902.20000 SGD
5000 EUR7,255.50000 SGD
10000 EUR14,511.00000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Euro
1 SGD0.68913 EUR
5 SGD3.44567 EUR
10 SGD6.89134 EUR
20 SGD13.78268 EUR
50 SGD34.45670 EUR
100 SGD68.91340 EUR
250 SGD172.28350 EUR
500 SGD344.56700 EUR
1000 SGD689.13400 EUR
2000 SGD1,378.26800 EUR
5000 SGD3,445.67000 EUR
10000 SGD6,891.34000 EUR