100 Euro sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền EUR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
403,44 sar

€1,000 EUR = SR4,034 SAR

Mid-market exchange rate at 03:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Riyal Ả Rập Xê Út
1 EUR4.03439 SAR
5 EUR20.17195 SAR
10 EUR40.34390 SAR
20 EUR80.68780 SAR
50 EUR201.71950 SAR
100 EUR403.43900 SAR
250 EUR1,008.59750 SAR
500 EUR2,017.19500 SAR
1000 EUR4,034.39000 SAR
2000 EUR8,068.78000 SAR
5000 EUR20,171.95000 SAR
10000 EUR40,343.90000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Euro
1 SAR0.24787 EUR
5 SAR1.23935 EUR
10 SAR2.47869 EUR
20 SAR4.95738 EUR
50 SAR12.39345 EUR
100 SAR24.78690 EUR
250 SAR61.96725 EUR
500 SAR123.93450 EUR
1000 SAR247.86900 EUR
2000 SAR495.73800 EUR
5000 SAR1,239.34500 EUR
10000 SAR2,478.69000 EUR